Vietnamese Meaning of witting
biết
Other Vietnamese words related to biết
Nearest Words of witting
Definitions and Meaning of witting in English
witting (a)
aware or knowing
witting (s)
intentionally conceived
FAQs About the word witting
biết
aware or knowing, intentionally conceived
nhận thức,có ý thức,lo lắng,có nhận thức,chánh niệm,ân cần,hợp lý,Có tri giác,Hàng hóa,cảnh báo
vô cảm,vô ý,không biết,Vô thức,bất cẩn (bất cẩn),vô tình,bất cẩn,liều lĩnh,không chú ý,bất cẩn
wittiness => sự dí dỏm, wittily => dí dỏm, wittified => dí dỏm, witticism => sự hóm hỉnh, witticaster => hài hước,