Vietnamese Meaning of witty

dí dỏm

Other Vietnamese words related to dí dỏm

Definitions and Meaning of witty in English

Wordnet

witty (s)

combining clever conception and facetious expression

Webster

witty (n.)

Possessed of wit; knowing; wise; skillful; judicious; clever; cunning.

Especially, possessing wit or humor; good at repartee; droll; facetious; sometimes, sarcastic; as, a witty remark, poem, and the like.

FAQs About the word witty

dí dỏm

combining clever conception and facetious expressionPossessed of wit; knowing; wise; skillful; judicious; clever; cunning., Especially, possessing wit or humor;

Thông minh,hài hước,buồn cười,hài hước,buồn cười,dí dỏm,nói đùa,tinh nghịch,tinh nghịch,thông minh

vô não,sến súa,Cũ rích,khập khiễng,thô tục,nghiêm túc,nấm mộ,Hackney,thiếu dí dỏm,than vãn

witts => trí thông minh, wittolly => không có gì, wittingly => cố tình, witting => biết, wittiness => sự dí dỏm,