Vietnamese Meaning of witty
dí dỏm
Other Vietnamese words related to dí dỏm
- Thông minh
- hài hước
- buồn cười
- hài hước
- buồn cười
- dí dỏm
- nói đùa
- tinh nghịch
- tinh nghịch
- thông minh
- đồ cổ
- trêu đùa
- não
- buồn cười
- hài hước
- buồn cười
- Giải trí
- buồn cười
- lật
- cợt nhả
- phù phiếm
- trí thức
- Cao cấp
- cuồng loạn
- trí thức
- trò đùa
- khôi hài
- vui vẻ
- vui vẻ
- buồn cười
- cười
- vui vẻ
- vui tươi
- tinh quái
- ồn ào
- Nực cười
- vui tươi
- hét
- cười đau cả ruột
- lấp lánh
- nắng
- trêu ghẹo
- ồn ào
- tinh nghịch
- Tưởng tượng
- đùa giỡn
Nearest Words of witty
Definitions and Meaning of witty in English
witty (s)
combining clever conception and facetious expression
witty (n.)
Possessed of wit; knowing; wise; skillful; judicious; clever; cunning.
Especially, possessing wit or humor; good at repartee; droll; facetious; sometimes, sarcastic; as, a witty remark, poem, and the like.
FAQs About the word witty
dí dỏm
combining clever conception and facetious expressionPossessed of wit; knowing; wise; skillful; judicious; clever; cunning., Especially, possessing wit or humor;
Thông minh,hài hước,buồn cười,hài hước,buồn cười,dí dỏm,nói đùa,tinh nghịch,tinh nghịch,thông minh
vô não,sến súa,Cũ rích,khập khiễng,thô tục,nghiêm túc,nấm mộ,Hackney,thiếu dí dỏm,than vãn
witts => trí thông minh, wittolly => không có gì, wittingly => cố tình, witting => biết, wittiness => sự dí dỏm,