Vietnamese Meaning of serious-minded
nghiêm túc
Other Vietnamese words related to nghiêm túc
- nghiêm túc
- hướng nội
- triết học
- Triết học
- an thần
- nghiêm túc
- trang nghiêm
- ủ rũ
- u ám
- phân tích
- Phân tích
- trầm tư
- nấm mộ
- hợp lý
- Thiền định
- u sầu
- trầm tư
- phản xạ
- hồi cứu
- Suy ngẫm
- tự phản chiếu
- nghiêm trọng
- tỉnh táo
- ân cần
- nặng
- đãng trí
- trừu tượng
- đang ấp
- nhận thức
- cố ý
- sự suy ngẫm
- bận tâm
- có mục đích
- hợp lý
- Động vật nhai lại
Nearest Words of serious-minded
- seriously => một cách nghiêm túc
- serious music => Âm nhạc nghiêm túc
- serious => nghiêm túc
- seriola zonata => Cá cam câu
- seriola grandis => Cá bớp đập
- seriola dorsalis => Cá nục bông
- seriola => Cá xanh
- serio-comical => nghiêm túc-hài hước
- seriocomical => nghiêm túc - hài hước
- serio-comic => nghiêm túc pha hài hước
- serious-mindedness => Thái độ nghiêm túc
- seriousness => sự nghiêm túc
- seriph => chân chữ
- seriphidium => seripidium
- seriphidium canum => Seriphidium canum
- seriphidium maritimum => Seriphidium maritimum
- seriphidium tridentatum => Seriphidium tridentatum
- seriphus => serif
- seriphus politus => Seriphus politus
- serjeant => Trung sĩ
Definitions and Meaning of serious-minded in English
serious-minded (s)
acting with or showing thought and good sense
FAQs About the word serious-minded
nghiêm túc
acting with or showing thought and good sense
nghiêm túc,hướng nội,triết học,Triết học,an thần,nghiêm túc,trang nghiêm,ủ rũ,u ám,phân tích
cợt nhả,phù phiếm,điên rồ,đãng trí,không suy nghĩ,vô não,hấp tấp,hay thay đổi,vô tâm,thiếu suy nghĩ
seriously => một cách nghiêm túc, serious music => Âm nhạc nghiêm túc, serious => nghiêm túc, seriola zonata => Cá cam câu, seriola grandis => Cá bớp đập,