Vietnamese Meaning of sedate
an thần
Other Vietnamese words related to an thần
- buồn cười
- hài hước
- buồn cười
- hài hước
- lật
- cợt nhả
- buồn cười
- hài hước
- cuồng loạn
- dí dỏm
- nói đùa
- mèo con
- ánh sáng
- thích đùa
- tinh nghịch
- ồn ào
- phi lý
- đồ cổ
- buồn cười
- hay thay đổi
- phù phiếm
- điên rồ
- Hài hước
- cuồng loạn
- điên
- trò đùa
- buồn cười
- vui vẻ
- điên
- trẻ con
- Nực cười
- đãng trí
- hét
- không khôn ngoan
- ồn ào
- điên rồ
- như lừa
- ấm áp
- vô não
- lòa
- điên
- chim cuốc
- có đốm
- hấp tấp
- giật cục
- điên rồ
- Chóng mặt
- điên
- điên
- điên
- vô lý
- điên
- lố bịch
- sến
- ốc vít
- vô nghĩa
- cười đau cả ruột
- kỳ quặc
- yếu đuối
- kỳ quặc
- Điên
Nearest Words of sedate
- sedan chair => Kiệu
- sedan => Sedan
- sedalia => sedalium
- sed rate => Tốc độ lắng máu
- security system => Hệ thống an ninh
- security staff => Nhân viên an ninh
- security service => dịch vụ an ninh
- security review => Đánh giá an ninh
- security measures => các biện pháp an ninh
- security measure => biện pháp an ninh
Definitions and Meaning of sedate in English
sedate (v)
cause to be calm or quiet as by administering a sedative to
sedate (s)
characterized by dignity and propriety
dignified and somber in manner or character and committed to keeping promises
sedate (a.)
Undisturbed by passion or caprice; calm; tranquil; serene; not passionate or giddy; composed; staid; as, a sedate soul, mind, or temper.
FAQs About the word sedate
an thần
cause to be calm or quiet as by administering a sedative to, characterized by dignity and propriety, dignified and somber in manner or character and committed t
nghiêm túc,trang nghiêm,đít,xuất sắc,nghiêm túc,nấm mộ,khắc nghiệt,thiếu dí dỏm,thực tế,mặt nghiêm
buồn cười,hài hước,buồn cười,hài hước,lật,cợt nhả,buồn cười,hài hước,cuồng loạn,dí dỏm
sedan chair => Kiệu, sedan => Sedan, sedalia => sedalium, sed rate => Tốc độ lắng máu, security system => Hệ thống an ninh,