Vietnamese Meaning of ludic

thích đùa

Other Vietnamese words related to thích đùa

Definitions and Meaning of ludic in English

Wordnet

ludic (s)

relating to play or playfulness

FAQs About the word ludic

thích đùa

relating to play or playfulness

hài hước,cợt nhả,hài hước,dí dỏm,nói đùa,mèo con,tinh nghịch,đồ cổ,buồn cười,hài hước

nghiêm túc,nấm mộ,thiếu dí dỏm,an thần,nghiêm túc,nghiêm trọng,tỉnh táo,trang nghiêm,điềm đạm,nặng

ludibund => buồn cười, ludibrious => Vô lý, ludian => Ludian, luddite => Luddite, luda => điên,