Vietnamese Meaning of no-nonsense

thực tế

Other Vietnamese words related to thực tế

Definitions and Meaning of no-nonsense in English

Wordnet

no-nonsense (s)

not tolerating irrelevancies

FAQs About the word no-nonsense

thực tế

not tolerating irrelevancies

nghiêm túc,chuyên gia,nghiêm túc,trang nghiêm,đít,Doanh nhân,xuất sắc,khắc nghiệt,thiếu dí dỏm,mặt nghiêm

buồn cười,hài hước,hài hước,lật,cợt nhả,buồn cười,Hài hước,hài hước,cuồng loạn,dí dỏm

nonone => nonone, nonoic => axit nonanoic, nonoccurrence => không xảy ra, nonobservant => không để ý, nonobservance => không tuân theo,