Vietnamese Meaning of businesslike
Doanh nhân
Other Vietnamese words related to Doanh nhân
- đồ cổ
- buồn cười
- hài hước
- buồn cười
- buồn cười
- phù phiếm
- buồn cười
- Hài hước
- cuồng loạn
- cuồng loạn
- buồn cười
- ánh sáng
- vui vẻ
- trẻ con
- ồn ào
- Nực cười
- đãng trí
- ồn ào
- phi lý
- như lừa
- ấm áp
- vô não
- lòa
- điên
- chim cuốc
- hài hước
- hay thay đổi
- cợt nhả
- điên rồ
- hài hước
- điên
- giật cục
- dí dỏm
- nói đùa
- điên rồ
- Chóng mặt
- điên
- điên
- điên
- vô lý
- điên
- tinh nghịch
- lố bịch
- sến
- hét
- vô nghĩa
- cười đau cả ruột
- không khôn ngoan
- kỳ quặc
- kỳ quặc
- điên rồ
- Điên
- có đốm
- hấp tấp
- lật
- trò đùa
- mèo con
- kỳ quặc
- điên
- thích đùa
- ốc vít
- yếu đuối
Nearest Words of businesslike
- businesses => Doanh nghiệp
- business traveler => Người đi công tác
- business suit => vest
- business sector => Khu vực kinh doanh
- business school => Trường kinh doanh
- business relationship => Mối quan hệ kinh doanh
- business relation => Quan hệ kinh doanh
- business people => doanh nhân
- business organization => tổ chức kinh doanh
- business organisation => Tổ chức kinh doanh
Definitions and Meaning of businesslike in English
businesslike (s)
exhibiting methodical and systematic characteristics that would be useful in business
not distracted by anything unrelated to the goal
businesslike (a.)
In the manner of one transacting business wisely and by right methods.
FAQs About the word businesslike
Doanh nhân
exhibiting methodical and systematic characteristics that would be useful in business, not distracted by anything unrelated to the goalIn the manner of one tran
lịch sự,Thực tế,chuyên gia,nghiêm túc,xuất sắc,nghiêm túc,khắc nghiệt,thiếu dí dỏm,thực tế,an thần
đồ cổ,buồn cười,hài hước,buồn cười,buồn cười,phù phiếm,buồn cười,Hài hước,cuồng loạn,cuồng loạn
businesses => Doanh nghiệp, business traveler => Người đi công tác, business suit => vest, business sector => Khu vực kinh doanh, business school => Trường kinh doanh,