Vietnamese Meaning of ruminant

Động vật nhai lại

Other Vietnamese words related to Động vật nhai lại

Definitions and Meaning of ruminant in English

Wordnet

ruminant (n)

any of various cud-chewing hoofed mammals having a stomach divided into four (occasionally three) compartments

Wordnet

ruminant (a)

related to or characteristic of animals of the suborder Ruminantia or any other animal that chews a cud

Webster

ruminant (a.)

Chewing the cud; characterized by chewing again what has been swallowed; of or pertaining to the Ruminantia.

Webster

ruminant (n.)

A ruminant animal; one of the Ruminantia.

FAQs About the word ruminant

Động vật nhai lại

any of various cud-chewing hoofed mammals having a stomach divided into four (occasionally three) compartments, related to or characteristic of animals of the s

trầm tư,u sầu,triết học,Triết học,phản xạ,ân cần,phân tích,Phân tích,đang ấp,nhận thức

cợt nhả,phù phiếm,không suy nghĩ,vô não,hấp tấp,hay thay đổi,điên rồ,vô tâm,đãng trí,thiếu suy nghĩ

ruminal => loại động vật nhai lại, rumicin => Rumicin, rumex scutatus => Chua me, rumex acetosella => Dền chua, rumex acetosa => Rau dền,