Vietnamese Meaning of ruminal
loại động vật nhai lại
Other Vietnamese words related to loại động vật nhai lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ruminal
Definitions and Meaning of ruminal in English
ruminal (a.)
Ruminant; ruminating.
FAQs About the word ruminal
loại động vật nhai lại
Ruminant; ruminating.
No synonyms found.
No antonyms found.
rumicin => Rumicin, rumex scutatus => Chua me, rumex acetosella => Dền chua, rumex acetosa => Rau dền, rumex => Me chua,