Vietnamese Meaning of analytical

Phân tích

Other Vietnamese words related to Phân tích

Definitions and Meaning of analytical in English

Wordnet

analytical (a)

using or skilled in using analysis (i.e., separating a whole--intellectual or substantial--into its elemental parts or basic principles)

of a proposition that is necessarily true independent of fact or experience

Webster

analytical (a.)

Of or pertaining to analysis; resolving into elements or constituent parts; as, an analytical experiment; analytic reasoning; -- opposed to synthetic.

FAQs About the word analytical

Phân tích

using or skilled in using analysis (i.e., separating a whole--intellectual or substantial--into its elemental parts or basic principles), of a proposition that

liên quan,tốt,hợp lý,hợp lý,hợp lý,hợp lý,hiệu lực,nhận thức,Hậu quả,kinh nghiệm

ngụy biện,duy lý,sai lầm,bất hợp pháp,phi logic,không mạch lạc,Không quan trọng,không hợp lệ,phi lý trí,Gây hiểu lầm

analytic thinking => Tư duy phân tích, analytic geometry => Hình học giải tích, analytic => phân tích, analyst => Nhà phân tích, analysis situs => Tô pô lô,