Vietnamese Meaning of analyzable

Có thể phân tích

Other Vietnamese words related to Có thể phân tích

Definitions and Meaning of analyzable in English

Wordnet

analyzable (s)

capable of being partitioned

Webster

analyzable (a.)

That may be analyzed.

FAQs About the word analyzable

Có thể phân tích

capable of being partitionedThat may be analyzed.

có thể giải thích được,có thể giải thích,Thực hiện được,Hòa tan được,hòa tan,có thể giải quyết được,có trách nhiệm,có thể giải mã,khả thi

khó,vô vọng,không thể,không thể giải thích,không tan,không giải thích được,không thể giải được,phi lý,không thể tách rời,không thể giải

analytics => phân tích, analyticity => tính giải tích, analytically => phân tích, analytical review => Phần mềm đánh giá phân tích, analytical geometry => Hình học giải tích,