FAQs About the word explainable

có thể giải thích được

capable of being understoodCapable of being explained or made plain to the understanding; capable of being interpreted.

có trách nhiệm,có thể giải thích,Thực hiện được,Hòa tan được,hòa tan,có thể giải quyết được,Có thể phân tích,khả thi

khó,vô vọng,không thể giải thích,không tan,không giải thích được,không thể giải được,phi lý,không thể,không thể tách rời,không thể giải

explain => Giải thích, expiscatory => đánh cá, expiscation => Câu cá, expiscate => rút ra, expiry => Ngày hết hạn,