Vietnamese Meaning of explainable
có thể giải thích được
Other Vietnamese words related to có thể giải thích được
Nearest Words of explainable
Definitions and Meaning of explainable in English
explainable (s)
capable of being understood
explainable (a.)
Capable of being explained or made plain to the understanding; capable of being interpreted.
FAQs About the word explainable
có thể giải thích được
capable of being understoodCapable of being explained or made plain to the understanding; capable of being interpreted.
có trách nhiệm,có thể giải thích,Thực hiện được,Hòa tan được,hòa tan,có thể giải quyết được,Có thể phân tích,khả thi
khó,vô vọng,không thể giải thích,không tan,không giải thích được,không thể giải được,phi lý,không thể,không thể tách rời,không thể giải
explain => Giải thích, expiscatory => đánh cá, expiscation => Câu cá, expiscate => rút ra, expiry => Ngày hết hạn,