Vietnamese Meaning of solvable
có thể giải quyết được
Other Vietnamese words related to có thể giải quyết được
Nearest Words of solvable
Definitions and Meaning of solvable in English
solvable (s)
capable of being solved
FAQs About the word solvable
có thể giải quyết được
capable of being solved
có trách nhiệm,có thể giải thích được,Thực hiện được,Hòa tan được,hòa tan,có thể giải thích,Có thể phân tích,khả thi
khó,vô vọng,không thể,không thể giải thích,không tan,không giải thích được,không thể giải được,không thể tách rời,không thể giải,không thể vượt qua
solvability => độ tan, solution => giải pháp, solute => Chất tan, solubleness => độ tan, soluble rna => RNA hòa tan,