Vietnamese Meaning of expired
hết hạn
Other Vietnamese words related to hết hạn
Nearest Words of expired
Definitions and Meaning of expired in English
expired (a)
having come to an end or become void after passage of a period of time
expired (imp. & p. p.)
of Expire
FAQs About the word expired
hết hạn
having come to an end or become void after passage of a period of timeof Expire
hết hiệu lực,tuyệt chủng,đi,biến mất,đã qua,chết,qua đời,xong,phai màu,không còn tồn tại
hoạt động,còn sống,hiện hữu,còn tồn tại,động ,tồn tại,còn sống,phát triển mạnh,Sôi động
expire => hết hạn, expiratory => Thở ra, expiration => ngày hết hạn, expirant => Thở ra, expirable => có thể hết hạn,