Vietnamese Meaning of expiator
người chuộc tội
Other Vietnamese words related to người chuộc tội
Nearest Words of expiator
Definitions and Meaning of expiator in English
expiator (n.)
One who makes expiation or atonement.
FAQs About the word expiator
người chuộc tội
One who makes expiation or atonement.
Bồi thường,Đúng,chuộc lại,hoàn trả,sửa đổi,chuộc lỗi (cho),bù đắp,Bù đắp,sữa chữa,chỉnh sửa
No antonyms found.
expiative => chuộc tội, expiatist => người chuộc tội, expiation => chuộc tội, expiating => chuộc tội, expiated => đền bù,