Vietnamese Meaning of atone (for)
chuộc lỗi (cho)
Other Vietnamese words related to chuộc lỗi (cho)
Nearest Words of atone (for)
Definitions and Meaning of atone (for) in English
atone (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word atone (for)
chuộc lỗi (cho)
Bồi thường,Đúng,chuộc tội,bù đắp,Bù đắp,chuộc lại,hoàn trả,sửa đổi,hoàn lại tiền,sữa chữa
No antonyms found.
atoms => nguyên tử, atomizing => Xịt, atomized => nguyên tử hóa, atomic clocks => Đồng hồ nguyên tử, atolls => Đảo san hô vòng,