FAQs About the word analyzation

sự phân tích

The act of analyzing, or separating into constituent parts; analysis.

No synonyms found.

No antonyms found.

analyzable => Có thể phân tích, analytics => phân tích, analyticity => tính giải tích, analytically => phân tích, analytical review => Phần mềm đánh giá phân tích,