Vietnamese Meaning of sparkling
lấp lánh
Other Vietnamese words related to lấp lánh
Nearest Words of sparkling
- sparkling water => Nước có ga
- sparkling wine => Rượu vang sủi bọt
- sparkly => Lấp lánh
- sparkplug wrench => Mỏ lết bugi
- sparling => Sparling
- sparmannia => Sparmannia
- sparmannia africana => Sparmannia africana
- sparring => Võ đấu tập
- sparring match => trận đấu tập luyện
- sparring mate => Đối tác giao đấu
Definitions and Meaning of sparkling in English
sparkling (n)
a rapid change in brightness; a brief spark or flash
sparkling (s)
shining with brilliant points of light like stars
sparkling (a)
used of wines and waters; charged naturally or artificially with carbon dioxide
FAQs About the word sparkling
lấp lánh
a rapid change in brightness; a brief spark or flash, shining with brilliant points of light like stars, used of wines and waters; charged naturally or artifici
có bọt,có ga,Có ga,bọt,có bọt,xà phòng,có bọt,nhiều bọt
ảm đạm,tối,chán nản,ảm đạm,U ám,ảm đạm,xám,màu xám,Chán nản,Không màu
sparkler => pháo sáng, sparkleberry => Việt quất, sparkle metal => Kim loại sáng lấp lánh, sparkle => Lấp lánh, sparking plug => Bugi đánh lửa,