Vietnamese Meaning of sparker
Bugi
Other Vietnamese words related to Bugi
- yêu
- ưa thích
- ngọn lửa
- người tình
- bạn tâm giao
- tia lửa
- Người hâm mộ
- yêu quý
- thích
- yêu ơi
- hào hoa
- mật ong
- tình yêu
- Người quan trọng
- vắt
- ổn định
- người cầu hôn
- ngọt
- cưng
- yêu [jeːu]
- em yêu
- Ngày Valentine
- người cầu hôn
- đẹp trai
- Cậu bé
- bạn trai
- ngày
- đàn ông sành điệu
- đồng nghiệp
- vị hôn phu
- phiệt
- chú rể
- chồng
- dự định
- đàn ông
- ông già
- thanh niên
Nearest Words of sparker
- spark transmitter => máy phát tia lửa
- spark plug => Bugi
- spark off => Châm ngòi
- spark lever => cần đánh lửa
- spark gap => Khe hở tia lửa
- spark counter => Bộ đếm tia lửa
- spark coil => Cuộn đánh lửa
- spark chamber => Buồng tia lửa
- spark arrester => Thiết bị chống tia lửa
- spark advance => Góc đánh lửa sớm
Definitions and Meaning of sparker in English
sparker (n)
a wire net to stop sparks from an open fireplace or smokestack
FAQs About the word sparker
Bugi
a wire net to stop sparks from an open fireplace or smokestack
yêu,ưa thích,ngọn lửa,người tình,bạn tâm giao,tia lửa,Người hâm mộ,yêu quý,thích,yêu ơi
No antonyms found.
spark transmitter => máy phát tia lửa, spark plug => Bugi, spark off => Châm ngòi, spark lever => cần đánh lửa, spark gap => Khe hở tia lửa,