Vietnamese Meaning of gigolo
phiệt
Other Vietnamese words related to phiệt
- yêu quý
- yêu ơi
- yêu
- ưa thích
- ngọn lửa
- chồng
- người tình
- bạn tâm giao
- ngọt
- cưng
- yêu [jeːu]
- Ngày Valentine
- Người hâm mộ
- Cậu bé
- bạn trai
- ngày
- đàn ông sành điệu
- hôn phu
- hào hoa
- chú rể
- mật ong
- tình yêu
- Người quan trọng
- tia lửa
- vắt
- người cầu hôn
- em yêu
- người cầu hôn
- đẹp trai
- thích
- đồng nghiệp
- dự định
- đàn ông
- ông già
- Bugi
- ổn định
- thanh niên
Nearest Words of gigolo
Definitions and Meaning of gigolo in English
gigolo (n)
a man who has sex with and is supported by a woman
FAQs About the word gigolo
phiệt
a man who has sex with and is supported by a woman
yêu quý,yêu ơi,yêu,ưa thích,ngọn lửa,chồng,người tình,bạn tâm giao,ngọt,cưng
No antonyms found.
gigo => gigo, giglot => gigolo, giglet => con lợn con, giggyng => khúc khích cười, giggot => Đùi,