FAQs About the word spark off

Châm ngòi

put in motion or move to act

No synonyms found.

No antonyms found.

spark lever => cần đánh lửa, spark gap => Khe hở tia lửa, spark counter => Bộ đếm tia lửa, spark coil => Cuộn đánh lửa, spark chamber => Buồng tia lửa,