Vietnamese Meaning of sparing
tiết kiệm
Other Vietnamese words related to tiết kiệm
Nearest Words of sparing
Definitions and Meaning of sparing in English
sparing (s)
avoiding waste
FAQs About the word sparing
tiết kiệm
avoiding waste
tiết kiệm,kinh tế,Tiết kiệm,thận trọng,tiết kiệm,tiết kiệm,bảo quản,cẩn thận,tiết kiệm,tiết kiệm
rộng lượng,hoang phí,phung phí,Kẻ hoang phí,phung phí,Phung phí,dồi dào,từ thiện,xa hoa,phung phí
sparidae => Cá hồng, sparid fish => Cá hồng, sparid => Họ Cá hồng, sparge pipe => Ống phun, sparge => rải,