Vietnamese Meaning of selective
chọn lọc
Other Vietnamese words related to chọn lọc
Nearest Words of selective
- selective amnesia => Mất trí nhớ chọn lọc
- selective information => Thông tin có chọn lọc
- selective jamming => Tạo nhiễu có chọn lọc
- selective lipectomy => Hút mỡ chọn lọc
- selective service => Nghĩa vụ quân sự
- selective service system => Hệ thống dịch vụ quân sự bắt buộc
- selectively => có chọn lọc
- selective-serotonin reuptake inhibitor => Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc
- selectivity => Sự lựa chọn
- selectman => Bầu cử viên
Definitions and Meaning of selective in English
selective (s)
tending to select; characterized by careful choice
characterized by very careful or fastidious selection
selective (a.)
Selecting; tending to select.
FAQs About the word selective
chọn lọc
tending to select; characterized by careful choice, characterized by very careful or fastidious selectionSelecting; tending to select.
kén chọn,kén chọn,tốt,đặc biệt,kén chọn,sáng suốt,phân biệt,khó tính,khó tính,sáng suốt
bừa bãi,không kén chọn,không chọn lọc,bừa bãi
selection => lựa chọn, selecting => chọn, selectedly => được lựa chọn, selected => đã chọn, select committee => Hội đồng tuyển chọn,