Vietnamese Meaning of selective service system
Hệ thống dịch vụ quân sự bắt buộc
Other Vietnamese words related to Hệ thống dịch vụ quân sự bắt buộc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of selective service system
- selective service => Nghĩa vụ quân sự
- selective lipectomy => Hút mỡ chọn lọc
- selective jamming => Tạo nhiễu có chọn lọc
- selective information => Thông tin có chọn lọc
- selective amnesia => Mất trí nhớ chọn lọc
- selective => chọn lọc
- selection => lựa chọn
- selecting => chọn
- selectedly => được lựa chọn
- selected => đã chọn
- selectively => có chọn lọc
- selective-serotonin reuptake inhibitor => Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc
- selectivity => Sự lựa chọn
- selectman => Bầu cử viên
- selectmen => selectmen
- selectness => Tính chọn lọc
- selector => bộ chọn
- selector switch => Nút chọn
- selectwoman => thị trưởng
- selenarctos => selenarctos
Definitions and Meaning of selective service system in English
selective service system (n)
an independent federal agency that administers compulsory military service
FAQs About the word selective service system
Hệ thống dịch vụ quân sự bắt buộc
an independent federal agency that administers compulsory military service
No synonyms found.
No antonyms found.
selective service => Nghĩa vụ quân sự, selective lipectomy => Hút mỡ chọn lọc, selective jamming => Tạo nhiễu có chọn lọc, selective information => Thông tin có chọn lọc, selective amnesia => Mất trí nhớ chọn lọc,