Vietnamese Meaning of selective lipectomy
Hút mỡ chọn lọc
Other Vietnamese words related to Hút mỡ chọn lọc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of selective lipectomy
- selective service => Nghĩa vụ quân sự
- selective service system => Hệ thống dịch vụ quân sự bắt buộc
- selectively => có chọn lọc
- selective-serotonin reuptake inhibitor => Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc
- selectivity => Sự lựa chọn
- selectman => Bầu cử viên
- selectmen => selectmen
- selectness => Tính chọn lọc
- selector => bộ chọn
- selector switch => Nút chọn
Definitions and Meaning of selective lipectomy in English
selective lipectomy (n)
plastic surgery involving the breakdown and removal of fatty tissue
FAQs About the word selective lipectomy
Hút mỡ chọn lọc
plastic surgery involving the breakdown and removal of fatty tissue
No synonyms found.
No antonyms found.
selective jamming => Tạo nhiễu có chọn lọc, selective information => Thông tin có chọn lọc, selective amnesia => Mất trí nhớ chọn lọc, selective => chọn lọc, selection => lựa chọn,