FAQs About the word selective lipectomy

Hút mỡ chọn lọc

plastic surgery involving the breakdown and removal of fatty tissue

No synonyms found.

No antonyms found.

selective jamming => Tạo nhiễu có chọn lọc, selective information => Thông tin có chọn lọc, selective amnesia => Mất trí nhớ chọn lọc, selective => chọn lọc, selection => lựa chọn,