Vietnamese Meaning of selector switch
Nút chọn
Other Vietnamese words related to Nút chọn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of selector switch
- selector => bộ chọn
- selectness => Tính chọn lọc
- selectmen => selectmen
- selectman => Bầu cử viên
- selectivity => Sự lựa chọn
- selective-serotonin reuptake inhibitor => Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc
- selectively => có chọn lọc
- selective service system => Hệ thống dịch vụ quân sự bắt buộc
- selective service => Nghĩa vụ quân sự
- selective lipectomy => Hút mỡ chọn lọc
Definitions and Meaning of selector switch in English
selector switch (n)
a switch that is used to select among alternatives
FAQs About the word selector switch
Nút chọn
a switch that is used to select among alternatives
No synonyms found.
No antonyms found.
selector => bộ chọn, selectness => Tính chọn lọc, selectmen => selectmen, selectman => Bầu cử viên, selectivity => Sự lựa chọn,