Vietnamese Meaning of selectwoman
thị trưởng
Other Vietnamese words related to thị trưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of selectwoman
- selector switch => Nút chọn
- selector => bộ chọn
- selectness => Tính chọn lọc
- selectmen => selectmen
- selectman => Bầu cử viên
- selectivity => Sự lựa chọn
- selective-serotonin reuptake inhibitor => Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc
- selectively => có chọn lọc
- selective service system => Hệ thống dịch vụ quân sự bắt buộc
- selective service => Nghĩa vụ quân sự
Definitions and Meaning of selectwoman in English
selectwoman (n)
an elected member of a board of officials who run New England towns
FAQs About the word selectwoman
thị trưởng
an elected member of a board of officials who run New England towns
No synonyms found.
No antonyms found.
selector switch => Nút chọn, selector => bộ chọn, selectness => Tính chọn lọc, selectmen => selectmen, selectman => Bầu cử viên,