Vietnamese Meaning of selective jamming
Tạo nhiễu có chọn lọc
Other Vietnamese words related to Tạo nhiễu có chọn lọc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of selective jamming
- selective lipectomy => Hút mỡ chọn lọc
- selective service => Nghĩa vụ quân sự
- selective service system => Hệ thống dịch vụ quân sự bắt buộc
- selectively => có chọn lọc
- selective-serotonin reuptake inhibitor => Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc
- selectivity => Sự lựa chọn
- selectman => Bầu cử viên
- selectmen => selectmen
- selectness => Tính chọn lọc
- selector => bộ chọn
Definitions and Meaning of selective jamming in English
selective jamming (n)
electronic jamming of a specific channel or frequency
FAQs About the word selective jamming
Tạo nhiễu có chọn lọc
electronic jamming of a specific channel or frequency
No synonyms found.
No antonyms found.
selective information => Thông tin có chọn lọc, selective amnesia => Mất trí nhớ chọn lọc, selective => chọn lọc, selection => lựa chọn, selecting => chọn,