Vietnamese Meaning of prejudicial

có hại

Other Vietnamese words related to có hại

Definitions and Meaning of prejudicial in English

Wordnet

prejudicial (s)

(sometimes followed by `to') causing harm or injury

Wordnet

prejudicial (a)

tending to favor preconceived ideas

FAQs About the word prejudicial

có hại

(sometimes followed by `to') causing harm or injury, tending to favor preconceived ideas

bất lợi,có hại,nguy hiểm,có hại,có hại,tệ,độc ác,tai hại,có hại,cái ác

có lợi,có lợi,lành tính,thuận lợi,tốt,vô hại,vô tội,vô hại,vô hại,an toàn

prejudiced => thiên vị, prejudice => định kiến, prejudgment => định kiến, prejudgement => định kiến, prejudge => định kiến,