FAQs About the word preliminary

sơ bộ

a minor match preceding the main event, something that serves as a preceding event or introduces what follows, denoting an action or event preceding or in prepa

mở đầu,chuẩn bị,khởi đầu,tiên phong,mở đầu,sơ loại,chuẩn bị,cơ bản,phía trước,cơ bản

sau đây,tiếp theo,sau,đằng sau

prelim => sơ loại, prelature => Giáo phận, prelate => giám mục, prelapsarian => Trước khi sa ngã, prelacy => giáo chế,