Vietnamese Meaning of preliminary
sơ bộ
Other Vietnamese words related to sơ bộ
Nearest Words of preliminary
- preliminary exam => kỳ thi sơ khảo
- preliminary examination => kỳ thi sơ khảo
- preliminary prospectus => Bản cáo bạch sơ bộ
- prelims => vòng loại
- preliterate => không biết đọc biết viết
- prelone => prelon
- prelude => khúc dạo đầu
- premarital => tiền hôn nhân
- premature => Sinh thiếu tháng
- premature baby => Trẻ sinh non tháng
Definitions and Meaning of preliminary in English
preliminary (n)
a minor match preceding the main event
something that serves as a preceding event or introduces what follows
preliminary (s)
denoting an action or event preceding or in preparation for something more important
FAQs About the word preliminary
sơ bộ
a minor match preceding the main event, something that serves as a preceding event or introduces what follows, denoting an action or event preceding or in prepa
mở đầu,chuẩn bị,khởi đầu,tiên phong,mở đầu,sơ loại,chuẩn bị,cơ bản,phía trước,cơ bản
sau đây,tiếp theo,sau,đằng sau
prelim => sơ loại, prelature => Giáo phận, prelate => giám mục, prelapsarian => Trước khi sa ngã, prelacy => giáo chế,