Vietnamese Meaning of prelims
vòng loại
Other Vietnamese words related to vòng loại
Nearest Words of prelims
- preliterate => không biết đọc biết viết
- prelone => prelon
- prelude => khúc dạo đầu
- premarital => tiền hôn nhân
- premature => Sinh thiếu tháng
- premature baby => Trẻ sinh non tháng
- premature infant => Trẻ sinh non tháng
- premature labor => Sinh non
- premature labour => Sinh non
- premature ventricular contraction => Co thắt thất sớm
Definitions and Meaning of prelims in English
prelims (n)
written matter preceding the main text of a book
FAQs About the word prelims
vòng loại
written matter preceding the main text of a book
mở đầu,sơ bộ,chuẩn bị,khởi đầu,mở đầu,chuẩn bị,cơ bản,phía trước,cơ bản,sớm
sau đây,tiếp theo,sau,đằng sau
preliminary prospectus => Bản cáo bạch sơ bộ, preliminary examination => kỳ thi sơ khảo, preliminary exam => kỳ thi sơ khảo, preliminary => sơ bộ, prelim => sơ loại,