FAQs About the word prelims

vòng loại

written matter preceding the main text of a book

mở đầu,sơ bộ,chuẩn bị,khởi đầu,mở đầu,chuẩn bị,cơ bản,phía trước,cơ bản,sớm

sau đây,tiếp theo,sau,đằng sau

preliminary prospectus => Bản cáo bạch sơ bộ, preliminary examination => kỳ thi sơ khảo, preliminary exam => kỳ thi sơ khảo, preliminary => sơ bộ, prelim => sơ loại,