Vietnamese Meaning of inferential
suy diễn
Other Vietnamese words related to suy diễn
Nearest Words of inferential
- inferentially => suy diễn
- inferior => kém
- inferior alveolar artery => động mạch răng hàm dưới
- inferior cerebellar artery => Động mạch thân não trục dưới
- inferior cerebral vein => tĩnh mạch não dưới
- inferior colliculus => Đồi dưới
- inferior conjunction => Hợp dưới
- inferior court => Tòa án cấp dưới
- inferior epigastric vein => Tĩnh mạch thượng vị bụng dưới
- inferior labial artery => Động mạch môi dưới
Definitions and Meaning of inferential in English
inferential (a)
relating to or having the nature of illation or inference
inferential (s)
of reasoning; proceeding from general premisses to a necessary and specific conclusion
resembling or dependent on or arrived at by inference
derived or capable of being derived by inference
based on interpretation; not directly expressed
inferential (a.)
Deduced or deducible by inference.
FAQs About the word inferential
suy diễn
relating to or having the nature of illation or inference, of reasoning; proceeding from general premisses to a necessary and specific conclusion, resembling or
diễn dịch,đạo hàm,suy ra được,khấu trừ được,giả thuyết,có thể suy ra được,hợp lý,có lý lẽ,lý thuyết,lý thuyết
tuyệt đối,theo từng loại,chắc chắn,rõ ràng,có thể cảm ứng được,quy nạp,loại,bày tỏ,phi logic,bản năng
inference => suy luận, inferable => suy ra được, infer => suy ra, infeoffment => nhập hộ, infeoff => cho đất,