Vietnamese Meaning of impeccability

tuyệt đối

Other Vietnamese words related to tuyệt đối

Definitions and Meaning of impeccability in English

Wordnet

impeccability (n)

the quality of being without an error or fault

the quality of being exempt from sin or incapable of sinning

Webster

impeccability (n.)

the quality of being impeccable; exemption from sin, error, or offense.

FAQs About the word impeccability

tuyệt đối

the quality of being without an error or fault, the quality of being exempt from sin or incapable of sinningthe quality of being impeccable; exemption from sin,

sự ngây thơ,sự ngây thơ,sự trong sạch,vô tội,không lỗi,lòng tốt,không có tội,incorruptibility,chính trực,không thể chê trách được

sự trách móc,tội,cái ác,lỗi,cảm giác tội lỗi,Cảm giác tội lỗi,trách nhiệm,lỗi,tham nhũng,tội phạm

impearling => nạm ngọc trai, impearled => nạm ngọc trai, impearl => gắn ngọc trai, impeachment => Luận tội, impeaching => luận tội,