Vietnamese Meaning of offensiveness

tính gây khó chịu

Other Vietnamese words related to tính gây khó chịu

Definitions and Meaning of offensiveness in English

Wordnet

offensiveness (n)

the quality of being offensive

FAQs About the word offensiveness

tính gây khó chịu

the quality of being offensive

lạm dụng,Hành động tàn bạo,Chán ghét,tiếng xấu,sự ghê tởm,sự ghê tởm,khả năng chống thấm,sự chê trách,ghê tởm,kinh tởm

Tính phù hợp,tính đúng đắn,sự đàng hoàng,lễ nghi,nham nhở,Làm bộ e lệ,sự giả tạo,tính giả dối,Thanh giáo,sự trong sạch

offensively => xúc phạm, offensive activity => Hoạt động mang tính tấn công, offensive => xúc phạm, offension => sự xúc phạm, offensible => xúc phạm,