Vietnamese Meaning of offenseless

vô hại

Other Vietnamese words related to vô hại

Definitions and Meaning of offenseless in English

Wordnet

offenseless (s)

incapable of offending or attacking

Webster

offenseless (a.)

Unoffending; inoffensive.

FAQs About the word offenseless

vô hại

incapable of offending or attackingUnoffending; inoffensive.

tội phạm,vi phạm,nợ,lỗi,tội phạm,vi phạm pháp luật,Hành động gian ác,Tội lỗi,hành vi vi phạm hành chính,Tội lỗi

vô tội,lòng tốt,tuyệt đối,sự ngây thơ,đạo đức,không phải là tội phạm,công lý,đức hạnh,không lỗi,không có tội

offenseful => xúc phạm, offense => vi phạm, offendress => : người vi phạm, offending => xúc phạm, offender => kẻ phạm tội,