Vietnamese Meaning of spotlessness
Không tì vết
Other Vietnamese words related to Không tì vết
Nearest Words of spotlessness
Definitions and Meaning of spotlessness in English
spotlessness (n)
the state of being spotlessly clean
FAQs About the word spotlessness
Không tì vết
the state of being spotlessly clean
sạch sẽ,sự trong sạch
Ding,sự u ám,bẩn,đổi màu,bụi bặm,Sự dơ bẩn,sự dơ bẩn,bẩn thỉu,sự bẩn thỉu,bẩn thỉu
spotlessly => Vô tì vết, spotless => không tì vết, spot-check => Tham chiếu nhanh, spot welding => Hàn điểm, spot welder => Máy hàn điểm,