Vietnamese Meaning of squalidness
sự khốn cùng
Other Vietnamese words related to sự khốn cùng
Nearest Words of squalidness
Definitions and Meaning of squalidness in English
squalidness (n)
sordid dirtiness
FAQs About the word squalidness
sự khốn cùng
sordid dirtiness
Ding,bẩn,bụi bặm,sự dơ bẩn,Nhuộm màu,sự u ám,Sự dơ bẩn,bẩn thỉu,sự bẩn thỉu,Lộn xộn
sạch sẽ,sự trong sạch,Không tì vết
squalidly => thê thảm, squalidae => cá nhám, squalid => bẩn, squadron => phi đội, squad room => Phòng nhóm,