FAQs About the word sootiness

Bồ hóng

the state of being dirty with soot

vệ sinh kém,độ đục,Nghèo đói,tạp chất,tạp chất,Lộn xộn,Mốc,cẩu thả,sự khốn cùng,Nhuộm màu

sạch sẽ,sự trong sạch,Không tì vết

soothsaying => bói toán, soothsayer => thầy bói, soothingly => một cách nhẹ nhàng, soothing syrup => xi-rô làm dịu, soothing => làm dịu,