Vietnamese Meaning of squabbler
kẻ gây gổ
Other Vietnamese words related to kẻ gây gổ
Nearest Words of squabbler
Definitions and Meaning of squabbler in English
squabbler (n)
someone who quarrels about a small matter
FAQs About the word squabbler
kẻ gây gổ
someone who quarrels about a small matter
luật sư,cãi cọ,ẩu đả,người dự thi,người tranh luận,bị cáo,tranh chấp,kẻ tranh chấp,máy bay tiêm kích,nguyên đơn
No antonyms found.
squabble => sự cãi vã, squab => bồ câu, sq yd => mét vuông, sq in => inch vuông, sq ft => feet vuông,