FAQs About the word codefendant

đồng phạm

a defendant who has been joined together with one or more other defendants in a single actionA joint defendant.

bị cáo,nguyên đơn,luật sư,người tranh luận,người tranh luận,tranh chấp,luật sư,người thích tranh cãi,cãi cọ,ẩu đả

No antonyms found.

code of conduct => quy tắc ứng xử, code of behavior => Quy tắc ứng xử, code flag => Cờ mã, code => mã, coddymoddy => coddymoddy,