Vietnamese Meaning of quarreller
hay cãi
Other Vietnamese words related to hay cãi
Nearest Words of quarreller
Definitions and Meaning of quarreller in English
quarreller (n)
a disputant who quarrels
FAQs About the word quarreller
hay cãi
a disputant who quarrels
luật sư,cãi cọ,bị cáo,máy bay tiêm kích,nguyên đơn,kẻ gây gổ,người tranh luận,người thích tranh cãi,ẩu đả,người thách đấu
No antonyms found.
quarrelled => cãi nhau, quarreling => cãi nhau, quarrelet => cãi vã, quarreler => hay cãi nhau, quarreled => cãi nhau,