Vietnamese Meaning of quarried
khai thác
Other Vietnamese words related to khai thác
Nearest Words of quarried
Definitions and Meaning of quarried in English
quarried (a.)
Provided with prey.
quarried (imp. & p. p.)
of Quarry
FAQs About the word quarried
khai thác
Provided with prey., of Quarry
được khai thác,đào sâu,múc,đào,có móng vuốt,nạo vét,đào,khai quật,đã đào,phủ
đã điền (trong),làm mịn (bên ngoài hoặc trên)
quarrelsomeness => hay cãi vã, quarrelsome => hay cãi nhau, quarrellous => thích cãi lộn, quarrelling => cãi nhau, quarreller => hay cãi,