Vietnamese Meaning of excavated
khai quật
Other Vietnamese words related to khai quật
Nearest Words of excavated
Definitions and Meaning of excavated in English
excavated (imp. & p. p.)
of Excavate
FAQs About the word excavated
khai quật
of Excavate
đào,nạo vét,phủ,xúc,đào,có móng vuốt,đào sâu,đào,đã đào,được khai thác
đã điền (trong),làm mịn (bên ngoài hoặc trên)
excavate => khai quật, excarnification => Lột thịt, excarnificate => Lọc xương, excarnation => lột da, excarnate => không thể xác,