Vietnamese Meaning of delved
đào sâu
Other Vietnamese words related to đào sâu
Nearest Words of delved
Definitions and Meaning of delved in English
delved (imp. & p. p.)
of Delve
FAQs About the word delved
đào sâu
of Delve
đào,đào,khai quật,được khai thác,phủ,xúc,có móng vuốt,nạo vét,đã đào,khai thác
đã điền (trong),làm mịn (bên ngoài hoặc trên)
delve => đào sâu, deluxe => sang trọng, delusory => ảo tưởng, delusively => Đảo trá, delusive => Hư ảo,