Vietnamese Meaning of grubbed

đã đào

Other Vietnamese words related to đã đào

Definitions and Meaning of grubbed in English

Webster

grubbed (imp. & p. p.)

of Grub

FAQs About the word grubbed

đã đào

of Grub

vất vả,cày,làm việc,rèn,đấu tranh,đẫm mồ hôi,lam lũ,nỗ lực,mệt mỏi,Gù

Phá sản,thất vọng,lạnh,trì hoãn,nhàn rỗi,lười biếng,ngừng lại,lang thang,Nghỉ ngơi,nghỉ ngơi

grub up => tìm đồ ăn, grub street => Grub Street, grub out => đào ra, grub => ấu trùng, grqatulated => chúc mừng,