FAQs About the word plowed

cày

(of farmland) broken and turned over with a plowof Plough

Được trồng,có rãnh,Đã cào,cày cuốc,Phá sản,bỏ hoang,cuốc,bừa,được liệt kê,cày bằng máy cày xới đất

Phá sản,lạnh,trì hoãn,nới lỏng (lên),nhàn rỗi,ngừng lại,lang thang,Nghỉ ngơi,nghỉ ngơi,né tránh

plowboy => người cày, plowbote => cày, plowable => cày cấy được, plow horse => Ngựa cày, plow ahead => cày tới,