Vietnamese Meaning of plowable
cày cấy được
Other Vietnamese words related to cày cấy được
- Phá vỡ
- mông
- lạnh
- giảm bớt
- Đi lang thang (xung quanh hoặc bên ngoài)
- lười biếng
- ngừng lại
- bánh mì
- Phòng khách
- nghỉ ngơi
- Thờ ngẫu tượng
- lười nhác (trong công việc)
- nới lỏng, chùng xuống
- tắm nắng
- lười biếng
- Bẻ khóa (xung quanh)
- treo
- lười biếng
- lười biếng
- chơi
- thư giãn
- sự nghỉ ngơi
- việc vặt
- thư giãn
- lười biếng
- Nhúng
- trì hoãn
- trì hoãn
- Vẽ nguệch ngoạc
- đùa bỡn
- vớ vẩn
- bảnh chỏng
- Lười biếng
- lang thang
- đùa giỡn
- con khỉ (xung quanh)
- Gốm sứ (xung quanh)
- đi loanh quanh
Nearest Words of plowable
Definitions and Meaning of plowable in English
plowable (a.)
Alt. of Ploughable
FAQs About the word plowable
cày cấy được
Alt. of Ploughable
trồng trọt,rãnh,cào,Phá vỡ,Cuốc,cho đến,đất hoang,máy cày,danh sách,xe cuốc xới đất
Phá vỡ,mông,lạnh,giảm bớt,Đi lang thang (xung quanh hoặc bên ngoài),lười biếng,ngừng lại,bánh mì,Phòng khách,nghỉ ngơi
plow horse => Ngựa cày, plow ahead => cày tới, plow => cày, plover => choắt, plovdiv => Plovdiv,