Vietnamese Meaning of rototill
xe cuốc xới đất
Other Vietnamese words related to xe cuốc xới đất
Nearest Words of rototill
Definitions and Meaning of rototill in English
rototill
to till or plow (soil) with a rototiller
FAQs About the word rototill
xe cuốc xới đất
to till or plow (soil) with a rototiller
máy cày,Cuốc,danh sách,cào,trồng trọt,đất hoang,cày,cho đến,Phá vỡ,rãnh
No antonyms found.
rotorcraft => Máy bay trực thăng, rotes => Rotes, rotations => vòng quay, rotary-wing aircraft => Máy bay cánh quạt, rosters => Danh sách,