Vietnamese Meaning of doodle
Vẽ nguệch ngoạc
Other Vietnamese words related to Vẽ nguệch ngoạc
Nearest Words of doodle
Definitions and Meaning of doodle in English
doodle (n)
an aimless drawing
doodle (v)
make a doodle; draw aimlessly
doodle (n.)
A trifler; a simple fellow.
FAQs About the word doodle
Vẽ nguệch ngoạc
an aimless drawing, make a doodle; draw aimlesslyA trifler; a simple fellow.
chơi,mày mò,đùa bỡn,bảnh chỏng,lang thang,lười biếng,đá,Phòng khách,đùa giỡn,con khỉ (xung quanh)
cố gắng,(đặt),định cư (xuống),Cố gắng
doodia => Doodia, doodad => đồ chơi, doob grass => Cỏ doob, doob => thuốc lá, doo => làm,