Vietnamese Meaning of doolies
người khiêng kiệu
Other Vietnamese words related to người khiêng kiệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of doolies
Definitions and Meaning of doolies in English
doolies (pl.)
of Dooly
FAQs About the word doolies
người khiêng kiệu
of Dooly
No synonyms found.
No antonyms found.
doole => thung lũng, doojigger => đồ vật, doohickey => đồ vật, doodly-squat => không có gì, doodlesack => Kèn túi,